Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới
1 / 1

Bộ 2 Tủ dụng cụ CSPS 122cm 2 hộc kéo màu đen mặt ván gỗ kèm vách lưới

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1 THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói : -Tủ 1 hộc kéo: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H (27 kg). Số lượng/Quantity: 02 -Ván gỗ cao su & vách lưới: 126cm W x 70cm D x 7cm H (18.4 kg). Số lượng: 01 -Bộ 04 bánh xe xoay: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H (5.5 kg).

7.689.000
Share:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1 THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói : -Tủ 1 hộc kéo: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H (27 kg). Số lượng/Quantity: 02 -Ván gỗ cao su & vách lưới: 126cm W x 70cm D x 7cm H (18.4 kg). Số lượng: 01 -Bộ 04 bánh xe xoay: 32cm W x 26.5cm D x 10cm H (5.5 kg). Số lượng: 01 -Khối lượng sản phẩm: 2 Tủ dụng cụ CSPS 61cm 1 hộc kéo: 54 kg. 01 Ván mặt bàn/ 1Vách lưới: 18.4 kg Bộ 4 bánh xe xoay: 5.5kg Kích thước sản phẩm: - Bao gồm Tủ, Ván gỗ cao su & vách lưới: 122cm W x 40.7cm D x 146.8cm H - Bao gồm Bộ 04 bánh xe xoay: 122cm W x 40.7cm D x 162.8cm H 2. TẢI TRỌNG Tổng tải trọng/ Total load : 550 kg - Tủ / Door base cabinet : 550 kg. - Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer : 45kg/ drawer. - Vách ngăn/ Partition: 45kg/ Partition. - Vách lưới/ Pegboards: 42kg/ Pegboards. 3 KHÁC / OTHERS Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. Khóa tủ / Locker lock: 02. Sơn phủ: Màu / Colour: đen mờ / matte black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years . Bánh xe: 02 bánh xoay (không khóa) & 02 bánh xoay (có khóa). 4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
csps

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Xuất xứ (Made in)

Mỹ

Thương hiệu

CSPS

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

2 Năm

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan