Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng
Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng
Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng
1 / 1

Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng

0.0
0 đánh giá

Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 10 TB ST10000VN000 Dung lượng: 10 TB Tốc độ vòng quay: 7200 rpm Max. Sustained Transfer Rate OD (MB/s): 210MB/s Kích thước: 3.5 inch Kết nối: SATA III 6 Gb/s Bộ nhớ đệm (cache): 256 MB Dung lượng hoạt động tối đa: 180 TB/Năm Số Byte trên mỗ

9.199.000
Share:
VIETCORP - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCORP

VIETCORP - CÔNG TY CỔ PHẦN VIETCORP

@vietcorp-cong-ty-co-phan-vietcorp
4.6/5

Đánh giá

36

Theo Dõi

28

Nhận xét

Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 10 TB ST10000VN000 Dung lượng: 10 TB Tốc độ vòng quay: 7200 rpm Max. Sustained Transfer Rate OD (MB/s): 210MB/s Kích thước: 3.5 inch Kết nối: SATA III 6 Gb/s Bộ nhớ đệm (cache): 256 MB Dung lượng hoạt động tối đa: 180 TB/Năm Số Byte trên mỗi Sector: 512 (logical) / 4096 (physical) Mật độ ghi tối đa: 2230 kBPI Mật độ Track: 386 ktracks/in Mật độ vùng: 867 Gb/in2 Cao (mm/in) X 26.11mm / 1.028 in Rộng (mm/in) Y 101.6mm /4.010 in Dày (mm/in) Z 146.99mm / 5.787 in Trọng lượng (g/lb) 650g / 1.43 lb Độ trễ trung bình 4.16ms Điện áp lúc khởi động, Tối đa: (12 V) <=1.8A Dung sai điện thế (theo công bố ): 5V ±5% 12V ±10% Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C): –40° to 70°C Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động: 5° to 70°C Biên độ nhiệt: 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) Độ ẩm tương đối 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 20°C tối đa (lúc hoạt động) 30°C tối đa (lúc bảo quản) Độ cao, hoạt động –304.8 m to 3,048 m (–1000 ft to 10,000+ ft) Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304.8 m to 12,192 m (–1000 ft to 40,000+ ft) Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động Đọc 70 Gs / ghi 40 Gs tối đa 2 ms Chống chịu rung khi hoạt động 5–22 Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz: 0.50 Gs 350–500 Hz: 0.25 Gs rung động khi hoạt động 20–1500Hz: 12.5 rads/s2 Chịu Rung, lúc bảo quản 2–500 Hz: 2.27 Grms ref Chu kỳ Nạp – Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to Đánh giá lượng công việc Tỷ lệ tải công việc hàng năm trung bình: Điện áp cho phép 5V ± 5% Cho phép ồn/lắc 100 p-p max, 0-20 MHz Âm vực học lúc nghỉ 2.8 bels (khoảng) 3.0 bels (tối đa) Âm vực học lúc hoạt động 3.2 bels (khoảng) 3.4 bels (tối đa) lỗi đọc không thể phục hồi 1 sector per 10 15 bits read Vận hành êm Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
seagate

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Tem bảo hành

Thời gian bảo hành

36

Thương hiệu

Seagate

Xuất xứ thương hiệu

Singapore

Xuất xứ (Made in)

Thái Lan

Hiện tại sản phẩm không có voucher ưu đãi !!!