Sách học tiếng Pháp DICTIONNAIRE DES SYNONYMES ET DES CONTRAIRES
1 / 1

Sách học tiếng Pháp DICTIONNAIRE DES SYNONYMES ET DES CONTRAIRES

0.0
0 đánh giá

> 22 000 mots d’entrée > 230 000 synonymes > 85 000 contraires > 4 000 expressions et locutions • Pour chaque mot d’entrée : une ou plusieurs définitions courtes. • À chaque sens sont rattachés un ou des synonymes et contraires. • Les synonymes et contrair

990.000
Share:
Librairie francaise de Hanoi

Librairie francaise de Hanoi

@librairie-francais-de-hanoi-
5.0/5

Đánh giá

0

Theo Dõi

1

Nhận xét

> 22 000 mots d’entrée > 230 000 synonymes > 85 000 contraires > 4 000 expressions et locutions • Pour chaque mot d’entrée : une ou plusieurs définitions courtes. • À chaque sens sont rattachés un ou des synonymes et contraires. • Les synonymes et contraires sont classés par niveaux de langue (standard, argotique, littéraire, etc.). • Un index regroupe toutes les expressions et locutions qui renvoient aux mots dont elles sont synonymes ou contraires.Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa

76 ngõ Núi Trúc, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

Tên đơn vị/tổ chức chịu trách nhiệm về hàng hóa

Librairie francaise de Hanoi

Công ty phát hành

Larousse

Ngày xuất bản

2009-09-16 16:56:40

Loại bìa

Bìa cứng

Số trang

1152

Nhà xuất bản

Hachette Livre

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan