MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60
1 / 1

MOSFET Các Dòng - Sò công suất IRF STP80NF70/IRFZ44N /20N60/AOD4454/APM9926/IRF9540/IRF4905S/10N60

5.0
13 đánh giá

10N60 TO220 MOSFET N-CH 10A 600V (FQPF10N60C) 12N60 TO220 MOSFET N-CH 12A 600V 20N60 TO220 MOSFET N-CH 20A 600V 20A AOD4454 TO252 MOSFET N-1CH 20A 150V AO3400 SOT23-3 MOSFET N-1CH 5A 30V (A09T) (10c) AO4914 SOP8 MOSFET N-2CH 8A 30V AO3401 SOT23-3 MOSFET P-1CH 4A 30V (

4.000
Share:
Linh kiện Ngân Vũ

Linh kiện Ngân Vũ

@linhkiennganvu
4.8/5

Đánh giá

21.632

Theo Dõi

26.012

Nhận xét

10N60 TO220 MOSFET N-CH 10A 600V (FQPF10N60C) 12N60 TO220 MOSFET N-CH 12A 600V 20N60 TO220 MOSFET N-CH 20A 600V 20A AOD4454 TO252 MOSFET N-1CH 20A 150V AO3400 SOT23-3 MOSFET N-1CH 5A 30V (A09T) (10c) AO4914 SOP8 MOSFET N-2CH 8A 30V AO3401 SOT23-3 MOSFET P-1CH 4A 30V (A19T,X1,X1GL)(10c) AO4606 SOP8 MOSFET N-P-2CH 6A 30V AOD403 D403 TO252 MOSFET P-CH 85A 30V APM4953 SOP8 MOSFET P-2CH 3A 30V (SMD) APM9926 SOP8 MOSFET N-2CH 4.5A 20V (SMD) IRF1404 TO220 MOSFET N-CH 202A 40V IRF3205 TO220 MOSFET N-CH 110A 55V IRF4435 SOP8 MOSFET P-CH 8A 30V IRF4905 TO220 MOSFET P-CH 74A 55V (DIP) IRF4905S TO263 MOSFET P-CH 74A 55V IRF540N TO220 MOSFET N-CH 28A 100V IRF640N TO220 MOSFET N-CH 18A 200V IRF840 TO220 MOSFET N-CH 8A 500V IRF9540 TO220 MOSFET P-CH 19A 100V IRFZ44N TO220 MOSFET N-CH 49A-55V IRLR7843 LR7843 TO252 MOSFET N-CH 161A 30V STP80NF70 TO220 MOSFET N-CH 80A 70V STP80NF70 TO220 MOSFET N-CH 80A 70V - Dùng để đóng cắt dòng điện ở tần số cao. - Dùng trong mạch điện tử. - Điện áp: 70V. - Dòng điện: 80A. - Kênh N. - Đóng gói TO220. MJE13003 E13003 TO126 NPN 400V 1.5A (5 chiếc) - Điện áp max: 400V - Dòng max: 1.5A - Kiểu chân: DIP J13009 TO220 TRANS NPN 12A 400V - Kiểu chân : TO 220 - Làm việc ở điện áp cao (VCE = 400 V , VCB = 700 V) - Tốc độ chuyển mạch cao - Dòng max Ic: 12 A thì Ib=3A. IRLR7843 LR7843 TO252 MOSFET N-CH 161A 30V - Thông Số Kỹ Thuật- Dạng FET Kênh N, - Chân Dán 252 - Công Suất 161A , 30V - Chỉ nên dùng 30% hiệu suất IRFZ44N TO220 MOSFET N-CH 49A-55V - Nhà sản xuất: IOR - Điện áp MAX: 55V - Cường độ dòng điện MAX: 49A - Công suất MAX: 94W - Kiểu chân : TO220 IRF9540 TO220 MOSFET P-CH 19A 100V - Điện áp đánh thủng: 100V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình: 19A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 175oC. - Công suất: 150W IRF840 TO220 MOSFET N-CH 8A 500V - Điện áp đánh thủng là 500V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình là 8A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 150oC. - Công suất: 125W IRF640N TO220 MOSFET N-CH 18A 200V - Dòng điện cực đại transistor Mosfet IRF640N: ID = 18A - Công suất cực đại: PD = 150W - Điện áp cực đại: - VDSS = 200 V - VGSS = + 20 V IRF540N TO220 MOSFET N-CH 28A 100V - Điện áp đánh thủng: 100V. - Điện áp VGS = +/-20V - Dòng chịu đựng trung bình: 23A. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 150oC. - Công suất: 100W IRF4905S TO263 MOSFET P-CH 74A 55V - Điện áp 55V - Dòng điện 74 - Dải nhiệt độ -55° ~ 75° - Kênh P - Đóng gói TO263 IRF4905 TO220 MOSFET P-CH 74A 55V (DIP) - Điện áp VGS = +/-20V. - Điện áp đánh thủng: 55V. - Nhiệt độ hoạt động: -55oC ~ 175oC. - Công suất: 200W. - Loại chân DIP. IRF4435 SOP8 MOSFET P-CH 8A 30V - Điện áp: 30V. - Dòng: 8A. - Kiểu chân dán: SOP8. IRF3205 TO220 MOSFET N-CH 110A 55V - Nhà sản xuất: IOR - Điện áp MAX: 55V - Cường độ dòng điện MAX: 202A - Công suất MAX: 200W - Kiểu chân : TO220 IRF1404 TO220 MOSFET N-CH 202A 40V - Nhà sản xuất: IOR - Điện áp MAX: 40V - Cường độ dòng điện MAX: 202A - Công suất MAX: 333W - Kiểu chân : TO220

Sản Phẩm Tương Tự