Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong  (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét
1 / 1

Nhôm Lỗ,Nhôm Rỗng,Nhôm Ống Đường Kính Ngoài/Đường Kính Trong (25/21);(25/22);(34/25);(35/31) Dài 1 Mét

5.0
7 đánh giá
1 đã bán

Đơn Vị 1 Mét Nhôm Ống A6061 - Chiều dài: 1000, 2000, 3000, 6000... - Đường kinh: 12, 14, 25, 38, 80, 100, 300, 500... - Temper: H14, H32, H112, T6 - Độ dày: 2, 4, 6, 10, 50, 100... - Cung cấp các size tiêu chuẩn và không tiêu chuẩn - Tiêu chuẩn: ASTM, AMS - Thành phần

82.000
Share:
DT-TECH-0903.191816

DT-TECH-0903.191816

@diennangluonmattroinhasolar
4.7/5

Đánh giá

45.003

Theo Dõi

187

Nhận xét

Đơn Vị 1 Mét Nhôm Ống A6061 - Chiều dài: 1000, 2000, 3000, 6000... - Đường kinh: 12, 14, 25, 38, 80, 100, 300, 500... - Temper: H14, H32, H112, T6 - Độ dày: 2, 4, 6, 10, 50, 100... - Cung cấp các size tiêu chuẩn và không tiêu chuẩn - Tiêu chuẩn: ASTM, AMS - Thành phần hóa học của Nhôm Ống A6061 - Tính chất vật lý Nhôm ống A6061 Tính chất Gía trị Nhiệt độ sôi 650 °C Sự dãn nở nhiệt 23.4 x10-6 /K Đàn hồi 70 GPa Hệ số dẫn nhiệt 166 W/m.K Điện trở 0.040 x10-6 Ω .m - Tính chất cơ học của Nhôm ống A6061 Tính chất Gía trị Ứng suất phá hủy 240 Min MPa Độ bền kéo đứt 260 Min MPa Độ cứng 95 HB - Ứng dụng Nhôm Ống A6061: + Hàng hải và dầu khí + Thoát nước + Phụ tùng xe đạp ... #ongnhom #nhomong #caynhomrong #caynhomlo #caynhom

Sản Phẩm Tương Tự