Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
1 / 1

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 00 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35.3kg Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32.6kg Bảo hành/ Warranty

4.021.000
Share:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 35.3kg Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 32.6kg Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng/ Overall capacity: + Tổng: 450 kg + Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01 + Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 03 + Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01 Hộc kéo/ Drawers: + Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04 + Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides. + Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo. + Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần. 3.KHÁC / OTHERS Sơn phủ/ Coating: Màu / Color: + Đen nhám / Matt Black + Đỏ nhám / Matt Red Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI: Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1 1.THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64.5 W x 48 D x 7 H Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7.1 Kg Bảo hành / Warranty: 2 năm / 2 years 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kgGiá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
csps

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

24 Tháng

Thương hiệu

CSPS

Xuất xứ thương hiệu

Việt Nam

Model

VNTC061XDBC1-VNDTC61001BB1-VNDTCCT12Y42S1

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)

Chất liệu

Thép sơ tĩnh điện

Xuất xứ (Made in)

Việt Nam

Trọng lượng sản phẩm

32.6 kg

Tải trọng tối đa

150 kg

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan