Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đỏ kèm vách lưới mặt ván gỗ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H Khối lượng đóng gói / Gross weight: 27kg Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H( Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) Khối lượng sản phẩm/ Net
FABINA
@fabinaĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H Khối lượng đóng gói / Gross weight: 27kg Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H( Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24.5kg Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng/ Overall capacity: + Tổng: 450 kg + Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01 + Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 01 + Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01 Hộc kéo/ Drawers: + Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04 + Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides. + Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo. + Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần. 3.KHÁC / OTHERS Sơn phủ/ Coating: Màu / Color: + Đen nhám / Matt Black + Đỏ nhám / Matt Red Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI: Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1 1.THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64.5 W x 48 D x 7 H Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40.7 D x 48.5 H Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7.1 Kg Bảo hành / Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kgGiá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu
CSPS
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam
Chất liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x 43cm D x 78.5cm H Khối lượng đóng gói / Gross weight: 27kg Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 76cm H( Đã bao gồm chiều cao của bánh xe) Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 24.5kg Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng/ Overall capacity: + Tổng: 450 kg + Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01 + Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 01 + Hộc kéo lớn/ Bid Drawer: 90kg/ drawer.Quantiny: 01 Hộc kéo/ Drawers: + Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04 + Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides. + Tải trọng / Câpcity: 45 kg/ hộc kéo. + Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần. 3.KHÁC / OTHERS Sơn phủ/ Coating: Màu / Color: + Đen nhám / Matt Black + Đỏ nhám / Matt Red Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÁCH LƯỚI: Mã sản phẩm / Product code: VNDT61001BB1 1.THÔNG SỐ CHUNG/ GENERAL SPECS Kích thước đóng gói (cm)/ Package dimension: 64.5 W x 48 D x 7 H Khối lượng đóng gói (Kg) / Gross weight: 8 Kg Kích thước sản phẩm (cm) / Product dimension: 61 W x 40.7 D x 48.5 H Khối lượng sản phẩm (Kg) / Net weight: 7.1 Kg Bảo hành / Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng (kg) / Overall capacity: 42 kg
Model
VNTC06101BC1-VNDTC61001BB1-VNDTCCT12Y42S1
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
Kích Thước tủ : 61cm W x 40.5cm D x 94cm H (Đã bao gồm chiều cao của bánh xe)
Chất liệu
Thép sơn tĩnh điện
Xuất xứ (Made in)
Việt Nam
Trọng lượng sản phẩm
41kg
Tải trọng tối đa
450kg
Sản phẩm có được bảo hành không?
Không
Sản Phẩm Tương Tự
Combo 3 hộp đựng đồ cao cấp Việt Nam phong cách Nhật (38x25xH25cm) Storage Box
210.000₫
Đã bán 320
Sản Phẩm Liên Quan
Tấm Chắn Dầu Mỡ Cách Nhiệt Dùng Trong Nhà Bếp C3156 Hàng Xuất Nhật kích thước 84x39x0.4cm (họa tiết ngẫu nhiên)
19.000₫
Đã bán 4