Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen
1 / 1

Tủ dụng cụ CSPS 76cm - 05 hộc kéo không nâng hạ màu đen

0.0
0 đánh giá

Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 05 hộc kéo đồ nghề 76cm 05 hộc kéo có thông số như sau THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1 THÔNG SỐ CHUNG Kích thước sản phẩm:76.5 cm Ngang x 46.2 cm Sâu x 96 cm Cao Khối lượng sản phẩm: 58.2 kg. Bảo hành :2 năm 2 TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải

6.427.000
Share:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

Thông số kỹ thuật của tủ dụng cụ đồ nghề 05 hộc kéo đồ nghề 76cm 05 hộc kéo có thông số như sau THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1 THÔNG SỐ CHUNG Kích thước sản phẩm:76.5 cm Ngang x 46.2 cm Sâu x 96 cm Cao Khối lượng sản phẩm: 58.2 kg. Bảo hành :2 năm 2 TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng: 680 kg. Hộc kéo: Số lượng / Quantity: 05. Sử dụng thanh trượt rút êm//Soft - Close Ball bearing Drawer Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. 3 KHÁC / OTHERS Mặt bàn: Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. Độ dày/ Thickness: 2.5cm Khóa: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. Sơn phủ: Màu / Colour: đen nhám / matt black. Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years . Bánh xe: 04 bánh xoay (có khóa). Ổ điện/Power :2 USB (2.4 A) 4 TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng/Function:ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing Thương hiệu: CSPS Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam Liên hệ FABINA: 0938979908 Địa chỉ: 49 đường số 7, Cityland Center Hills, Phường 7, Quận Gò Vấp, Hồ Chí MinhGiá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
csps

Thương hiệu

CSPS

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Model

VNTC07605BB1M

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

79x49x82

Chất liệu

Thép

Xuất xứ (Made in)

Mỹ

Trọng lượng sản phẩm

65kg

Tải trọng tối đa

680kg

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

2 Năm

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan